Thực đơn
Lee Kyu-seong Thống kê sự nghiệp câu lạc bộThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Play-off | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Play-off | Tổng cộng | ||||||
2015 | Busan IPark | K League 1 | 18 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 1 |
2016 | K League 2 | 32 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 34 | 1 | |
2017 | 15 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 19 | 3 | ||
2018 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 73 | 5 | 6 | 0 | 2 | 0 | 81 | 5 |
Thực đơn
Lee Kyu-seong Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Do-hyun Lee Jong-suk Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee Myung-bakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Kyu-seong http://www.kleague.com/club/player?player=20150050 http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.ky... https://www.flashscore.com/player/lee-kyu-seong/Ai... https://int.soccerway.com/players/gyu-seong-lee/39... https://www.wikidata.org/wiki/Q22006238#P3053